sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn
to keep one's engagements: tôn trọng những lời cam kết của mình
sự hứa gặp
a public engagement: sự hứa nói chuyện với công chúng
social engagements: sự được mời mọc ở các cuộc chiêu đãi...
sự thuê mướn (người làm...), sự tuyển mộ
công việc làm (của người thư ký, người giúp việc...)
(kỹ thuật) sự gài (số...)
(quân sự) sự giao chiến; cuộc đánh nhau
Some examples of word usage: engagement
1. The couple announced their engagement on social media.
=> Cặp đôi đã thông báo việc đính hôn của họ trên mạng xã hội.
2. The company is focusing on customer engagement to increase sales.
=> Công ty đang tập trung vào việc tương tác với khách hàng để tăng doanh số bán hàng.
3. The students showed great engagement during the class discussion.
=> Các học sinh đã thể hiện sự tương tác tốt trong buổi thảo luận lớp học.
4. The engagement ring sparkled on her finger.
=> Chiếc nhẫn đính hôn lấp lánh trên ngón tay của cô.
5. The company organized a team-building retreat to increase employee engagement.
=> Công ty đã tổ chức một chuyến đi nghỉ mát để tăng cường sự tương tác của nhân viên.
6. The politician's engagement with the community helped him gain support for his campaign.
=> Việc tương tác của chính trị gia với cộng đồng đã giúp ông thu được sự ủng hộ cho chiến dịch của mình.
An engagement synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with engagement, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của engagement