Some examples of word usage: equinox
1. The equinox occurs twice a year, when day and night are approximately equal in length.
- Ngày xuân phân và ngày thu phân xảy ra hai lần mỗi năm, khi ngày và đêm có độ dài gần bằng nhau.
2. During the equinox, the sun is directly above the equator.
- Trong ngày xuân phân, mặt trời trực tiếp phía trên đường xích đạo.
3. Many cultures around the world celebrate the equinox as a time of balance and renewal.
- Nhiều nền văn hóa trên thế giới tổ chức các lễ hội để kỷ niệm ngày xuân phân như một thời điểm cân bằng và phục sinh.
4. The equinox marks the beginning of spring in the Northern Hemisphere and fall in the Southern Hemisphere.
- Ngày xuân phân đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân ở Bắc Bán Cầu và mùa thu ở Nam Bán Cầu.
5. Some people believe that the equinox has spiritual significance and use it as a time for reflection and meditation.
- Một số người tin rằng ngày xuân phân có ý nghĩa tinh thần và sử dụng nó như một thời điểm để suy tư và thiền.
6. The equinox is a natural phenomenon that has been observed and studied for centuries.
- Ngày xuân phân là một hiện tượng tự nhiên đã được quan sát và nghiên cứu trong nhiều thế kỷ.