Some examples of word usage: equipoises
1. The two teams were in perfect equipoise throughout the game.
- Hai đội đối đầu trong trận đấu với sự cân bằng hoàn hảo.
2. She maintained her equipoise even in the face of adversity.
- Cô ấy duy trì sự cân bằng của mình ngay cả khi đối diện với khó khăn.
3. The artist sought to capture the delicate equipoise between light and shadow in her painting.
- Nghệ sĩ cố gắng bắt gọn sự cân bằng tinh tế giữa ánh sáng và bóng trong bức tranh của mình.
4. The political debate was characterized by a careful equipoise of opinions on both sides.
- Cuộc tranh luận chính trị được đặc trưng bởi sự cân bằng cẩn thận của ý kiến từ cả hai phía.
5. A sense of equipoise is essential in maintaining mental and emotional stability.
- Sự cảm giác cân bằng là cần thiết để duy trì sự ổn định về tâm lý và cảm xúc.
6. The dancer moved with graceful equipoise, captivating the audience with her fluid movements.
- Nghệ sĩ múa di chuyển với sự cân bằng duyên dáng, làm say đắm khán giả bằng những bước nhảy mượt mà của mình.