Some examples of word usage: equity
1. She believed in the importance of equity in the workplace, ensuring that all employees were treated fairly and had equal opportunities for advancement.
=> Cô ấy tin vào sự công bằng trong nơi làm việc, đảm bảo rằng tất cả nhân viên được đối xử công bằng và có cơ hội bình đẳng để tiến xa hơn.
2. The company's equity had grown significantly over the past year, thanks to successful business strategies and increased profits.
=> Vốn cổ phần của công ty đã tăng đáng kể trong năm qua, nhờ vào các chiến lược kinh doanh thành công và lợi nhuận tăng cao.
3. The government implemented policies to promote equity in education, ensuring that all students had access to quality learning resources regardless of their background.
=> Chính phủ đã triển khai các chính sách để thúc đẩy công bằng trong giáo dục, đảm bảo rằng tất cả học sinh có quyền truy cập vào tài nguyên học tập chất lượng mà không phân biệt đến nền tảng của họ.
4. The concept of equity in healthcare aims to provide equal access to medical services for all individuals, regardless of their socio-economic status.
=> Khái niệm về công bằng trong lĩnh vực y tế nhằm mục đích cung cấp quyền truy cập bình đẳng đến dịch vụ y tế cho tất cả mọi người, không phân biệt tới tình hình kinh tế xã hội của họ.
5. The judge ruled in favor of the plaintiff, citing principles of equity and fairness in the decision.
=> Thẩm phán ra quyết định ủng hộ người đơn kiện, dẫn chứng từ các nguyên tắc về công bằng và công lý trong quyết định.
6. Equity crowdfunding has become a popular way for startups to raise capital from a diverse group of investors.
=> Quy trình gọi vốn cổ phần từ cộng đồng người đầu tư đa dạng đã trở thành một phương pháp phổ biến để các doanh nghiệp khởi nghiệp huy động vốn.