1. The evaporator is a key component in the process of distillation.
(Nồi bay hơi là một thành phần quan trọng trong quá trình chưng cất.)
2. The evaporator works by heating a liquid to create vapor.
(Nồi bay hơi hoạt động bằng cách làm nóng một chất lỏng để tạo ra hơi.)
3. The evaporator is used in refrigeration systems to remove heat from a space.
(Nồi bay hơi được sử dụng trong hệ thống làm lạnh để loại bỏ nhiệt độ từ một không gian.)
4. The evaporator coil is responsible for absorbing heat from the air in an air conditioning unit.
(Vòi bay hơi có trách nhiệm hấp thụ nhiệt độ từ không khí trong máy điều hòa.)
5. The evaporator in a desalination plant helps separate salt from water.
(Nồi bay hơi trong nhà máy nước biển giúp phân tách muối khỏi nước.)
6. The evaporator must be properly maintained to ensure it functions efficiently.
(Nồi bay hơi phải được bảo dưỡng đúng cách để đảm bảo hoạt động hiệu quả.)
Translation:
1. Nồi bay hơi là một thành phần quan trọng trong quá trình chưng cất.
2. Nồi bay hơi hoạt động bằng cách làm nóng một chất lỏng để tạo ra hơi.
3. Nồi bay hơi được sử dụng trong hệ thống làm lạnh để loại bỏ nhiệt độ từ một không gian.
4. Vòi bay hơi có trách nhiệm hấp thụ nhiệt độ từ không khí trong máy điều hòa.
5. Nồi bay hơi trong nhà máy nước biển giúp phân tách muối khỏi nước.
6. Nồi bay hơi phải được bảo dưỡng đúng cách để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
An evaporator synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with evaporator, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của evaporator