1. The eventfulness of the party kept everyone entertained all night.
Sự sự kiện của bữa tiệc đã giữ mọi người vui suốt cả đêm.
2. The eventfulness of the trip made it unforgettable.
Sự kiện của chuyến đi đã khiến nó trở nên khó quên.
3. The eventfulness of the game kept the fans on the edge of their seats.
Sự sự kiện của trận đấu đã khiến người hâm mộ luôn hồi hộp.
4. The eventfulness of the conference made it a valuable experience for all attendees.
Sự sự kiện của hội nghị đã tạo nên một trải nghiệm có giá trị cho tất cả các người tham dự.
5. The eventfulness of the movie kept the audience engaged from start to finish.
Sự sự kiện của bộ phim đã khiến khán giả hứng thú từ đầu đến cuối.
6. The eventfulness of the festival drew in crowds of people from all over the city.
Sự sự kiện của hội chợ thu hút đám đông từ khắp nơi trong thành phố.
Translated into Vietnamese:
1. Sự kiện của bữa tiệc đã giữ mọi người vui suốt cả đêm.
2. Sự kiện của chuyến đi đã khiến nó trở nên khó quên.
3. Sự sự kiện của trận đấu đã khiến người hâm mộ luôn hồi hộp.
4. Sự sự kiện của hội nghị đã tạo nên một trải nghiệm có giá trị cho tất cả các người tham dự.
5. Sự sự kiện của bộ phim đã khiến khán giả hứng thú từ đầu đến cuối.
6. Sự sự kiện của hội chợ thu hút đám đông từ khắp nơi trong thành phố.
An eventfulness synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with eventfulness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của eventfulness