+ Là thuật ngữ chung để chỉ người mang quốc tịch nước ngoài, thường dùng để chỉ những người từ CÁC NƯỚC PHÁT TRIỂN đến làm việc tại CÁC NƯỚC KÉM PHÁT TRIỂN.
Some examples of word usage: expatriating
1. Many companies are expatriating their employees to work in their overseas offices.
- Nhiều công ty đang chuyển nhân viên của họ sang làm việc tại các văn phòng ở nước ngoài.
2. The process of expatriating can be challenging for individuals and their families.
- Quá trình xuất cảnh có thể khó khăn đối với cá nhân và gia đình của họ.
3. She is considering expatriating to Europe for a new job opportunity.
- Cô ấy đang xem xét việc di cư sang Châu Âu để có cơ hội làm việc mới.
4. The government has implemented new regulations to streamline the expatriating process.
- Chính phủ đã thực hiện các quy định mới để tối ưu hóa quá trình xuất cảnh.
5. Expatriating can be a fulfilling experience for those seeking new challenges and opportunities.
- Xuất cảnh có thể là một trải nghiệm đáng giá đối với những người tìm kiếm thách thức và cơ hội mới.
6. He has successfully completed the expatriating process and is now settled in his new country.
- Anh ấy đã hoàn thành quá trình xuất cảnh một cách thành công và hiện đang ổn định ở quốc gia mới của mình.
An expatriating synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with expatriating, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của expatriating