Some examples of word usage: extrasystole
1. The patient experienced an extrasystole, causing their heart to skip a beat.
Bệnh nhân đã trải qua một cơn co thắt thừa, làm cho trái tim của họ bỏ một nhịp.
2. Extrasystoles can be a common occurrence in individuals with heart conditions.
Co thắt thừa có thể xảy ra thường xuyên ở những người có vấn đề về tim.
3. The doctor detected extrasystoles during the patient's ECG examination.
Bác sĩ phát hiện ra cơn co thắt thừa trong khi kiểm tra ECG của bệnh nhân.
4. Some people may not even notice when they have an extrasystole.
Một số người có thể không nhận ra khi họ có cơn co thắt thừa.
5. Treatment for extrasystoles may include medication or lifestyle changes.
Điều trị cho cơn co thắt thừa có thể bao gồm thuốc hoặc thay đổi lối sống.
6. It is important to monitor extrasystoles to prevent any potential complications.
Quan trọng phải theo dõi cơn co thắt thừa để ngăn ngừa bất kỳ biến chứng tiềm ẩn nào.