Some examples of word usage: fairies
1. The fairies danced in the moonlight, their wings shimmering in the night.
-> Những nàng tiên nhảy múa dưới ánh trăng, đôi cánh lung linh trong đêm.
2. The children believed that fairies lived at the bottom of the garden.
-> Các em nhỏ tin rằng những nàng tiên sống ở đáy vườn.
3. The old woman told stories of fairies and magic to the young children.
-> Bà cụ kể chuyện về những nàng tiên và phép thuật cho các em nhỏ.
4. In the fairy tale, the wicked witch cast a spell on the fairies, trapping them in a deep sleep.
-> Trong câu chuyện cổ tích, bà phù thủy xấu xa đặt một lời nguyền lên những nàng tiên, giam chúng vào giấc ngủ sâu.
5. The fairy godmother granted the princess three wishes.
-> Bà tiên phù thủy đã ban cho công chúa ba điều ước.
6. The forest was said to be home to many mystical creatures, including fairies and elves.
-> Người ta nói rằng rừng có nhiều sinh vật huyền bí, bao gồm những nàng tiên và yêu tinh.