1. The ferial atmosphere in the office on Fridays is always relaxed and casual.
Không khí ferial trong văn phòng vào ngày thứ Sáu luôn thư giãn và thoải mái.
2. The ferial day off allows employees to recharge and relax before the busy workweek begins.
Ngày nghỉ ferial giúp cho nhân viên nạp năng lượng và thư giãn trước khi tuần làm việc bận rộn bắt đầu.
3. Some religious holidays are observed as ferial days of rest and reflection.
Một số ngày lễ tôn giáo được quan sát như những ngày nghỉ ferial để nghỉ ngơi và suy tư.
4. The ferial nature of the event allowed guests to mingle and enjoy themselves without any official program.
Bản chất ferial của sự kiện cho phép khách mời trò chuyện và thưởng thức mà không có chương trình chính thức.
5. The ferial mood of the park on a sunny day was perfect for a leisurely picnic.
Tâm trạng ferial của công viên vào một ngày nắng là lý tưởng để tổ chức một buổi dã ngoại thoải mái.
6. The ferial decorations in the classroom gave it a festive and welcoming atmosphere.
Những trang trí ferial trong lớp học tạo nên một không khí lễ hội và thân thiện.
Translated into Vietnamese:
1. Không khí ferial trong văn phòng vào ngày thứ Sáu luôn thư giãn và thoải mái.
2. Ngày nghỉ ferial giúp cho nhân viên nạp năng lượng và thư giãn trước khi tuần làm việc bận rộn bắt đầu.
3. Một số ngày lễ tôn giáo được quan sát như những ngày nghỉ ferial để nghỉ ngơi và suy tư.
4. Bản chất ferial của sự kiện cho phép khách mời trò chuyện và thưởng thức mà không có chương trình chính thức.
5. Tâm trạng ferial của công viên vào một ngày nắng là lý tưởng để tổ chức một buổi dã ngoại thoải mái.
6. Những trang trí ferial trong lớp học tạo nên một không khí lễ hội và thân thiện.
An ferial synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ferial, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của ferial