Some examples of word usage: festivities
1. The town is alive with holiday festivities this time of year.
Thị trấn đang sôi động với những lễ hội vào thời điểm này.
2. The wedding festivities lasted for three days.
Những ngày lễ cưới kéo dài trong ba ngày.
3. The school organized various festivities to celebrate the end of the semester.
Trường học tổ chức nhiều hoạt động lễ hội để kỷ niệm cuối kỳ học.
4. The city streets were decorated with lights and decorations for the festive season.
Các con phố của thành phố được trang trí bằng đèn và đồ trang trí cho mùa lễ hội.
5. Families gathered together for the holiday festivities.
Những gia đình tụ tập cùng nhau để tham gia vào lễ hội lễ hội.
6. The town square was filled with music, food, and dancing during the summer festivities.
Quảng trường thị trấn tràn ngập âm nhạc, thức ăn và khiêu vũ trong những ngày lễ hội mùa hè.