Some examples of word usage: finny
1. The fish had a sleek, finny body that shimmered in the sunlight.
- Con cá có cơ thể mềm mại, nhẵn nhụi mà lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
2. The mermaid's finny tail glinted as she swam gracefully through the water.
- Cá heo cáo có cái đuôi mảnh mai lấp lánh khi cô ấy lướt nhẹ nhàng qua nước.
3. The aquarium was filled with colorful, finny creatures of all shapes and sizes.
- Bể cá được lấp đầy với những sinh vật màu sắc, có thân hình và kích thước đa dạng.
4. The children were amazed by the finny antics of the dolphins at the marine park.
- Những đứa trẻ ngạc nhiên trước những trò vui finny của cá heo tại công viên biển.
5. The angler was thrilled to catch such a large and finny fish on his fishing trip.
- Người câu cá rất hào hứng khi bắt được con cá lớn và finny trong chuyến đi câu cá của mình.
6. The scientist studied the finny anatomy of the shark to better understand its hunting behavior.
- Nhà khoa học nghiên cứu về cấu trúc cơ thể finny của cá mập để hiểu rõ hơn về hành vi săn mồi của nó.