Some examples of word usage: fjords
1. The fjords in Norway are stunningly beautiful and attract many tourists every year.
( Các vịnh lạch ở Na Uy rất đẹp và thu hút nhiều du khách mỗi năm.)
2. The boat slowly navigated through the narrow fjords, surrounded by steep cliffs on either side.
(Chiếc thuyền từ từ lướt qua những vịnh lạch hẹp, bao quanh bởi những vách đá dốc ở hai bên.)
3. The fjords are home to a variety of wildlife, including seals and seabirds.
( Các vịnh lạch là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm cả hải cẩu và chim biển.)
4. The cruise ship sailed through the fjords, offering passengers breathtaking views of the rugged coastline.
( Tàu du lịch lướt qua các vịnh lạch, mang lại cho hành khách những cảnh đẹp ngoạn mục của bờ biển gồ ghề.)
5. Hiking along the fjords is a popular activity for outdoor enthusiasts in Scandinavia.
( Đi bộ dọc theo các vịnh lạch là một hoạt động phổ biến dành cho những người yêu thích hoạt động ngoại ô ở Bắc Âu.)
6. The small fishing village is nestled in a picturesque fjord, providing a tranquil setting for its residents.
(Làng cá nhỏ nằm trong một vịnh lạch đẹp như tranh, mang lại một bầu không khí yên bình cho cư dân của nó.)