Some examples of word usage: foe
1. My greatest foe in the competition turned out to be my own lack of confidence.
Kẻ thù lớn nhất của tôi trong cuộc thi cuối cùng lại là sự thiếu tự tin của chính mình.
2. The hero faced his mortal foe in a final showdown.
Anh hùng đối đầu với kẻ thù đáng sợ nhất trong một trận đấu cuối cùng.
3. The two companies used to be bitter foes, but now they are working together on a joint project.
Hai công ty trước đây là đối thủ cay đắng, nhưng giờ đây họ đang hợp tác trong một dự án chung.
4. The detective knew that the criminal would stop at nothing to defeat his foes.
Thám tử biết rằng tên tội phạm sẽ không ngừng để đánh bại kẻ thù của mình.
5. The political candidate tried to paint his opponent as a dangerous foe to the country.
Ứng cử viên chính trị đã cố gắng mô tả đối thủ của mình như một kẻ thù nguy hiểm đối với đất nước.
6. Despite being enemies on the battlefield, the two warriors respected each other as worthy foes.
Mặc dù là kẻ thù trên chiến trường, hai chiến binh đã tôn trọng nhau như những đối thủ xứng đáng.