Some examples of word usage: foliage
1. The autumn foliage in New England is absolutely breathtaking.
- Cảnh lá cây rơi vào mùa thu ở New England thật sự là hùng vĩ.
2. The dense foliage provided a cool and shady spot for the hikers to rest.
- Lớp lá cây dày đặc tạo nên một nơi mát mẻ và bóng mát cho những người đi bộ nghỉ ngơi.
3. The tropical rainforest is known for its lush and vibrant foliage.
- Rừng nhiệt đới nổi tiếng với lối cây xanh tươi và sặc sỡ.
4. The garden was filled with colorful foliage, creating a peaceful and serene atmosphere.
- Khu vườn tràn ngập lối cây rực rỡ màu sắc, tạo ra một bầu không khí yên bình và thanh thản.
5. The artist painted a beautiful landscape with rolling hills and vibrant foliage.
- Nghệ sĩ vẽ một bức tranh cảnh đẹp với những ngọn đồi trải dài và lối cây sặc sỡ.
6. The changing colors of the foliage in the spring signaled the arrival of a new season.
- Sự thay đổi màu sắc của lá cây vào mùa xuân báo hiệu sự đến của một mùa mới.