Some examples of word usage: forelegs
1. The horse used its powerful forelegs to jump over the fence.
(Con ngựa đã sử dụng chân trước mạnh mẽ của nó để nhảy qua hàng rào.)
2. The kangaroo uses its forelegs to balance while hopping.
(Hop bỏng sử dụng chân trước của mình để cân bằng khi nhảy.)
3. The cheetah's forelegs are strong and help it to run at high speeds.
(Chân trước của báo hoa mai rất mạnh mẽ và giúp nó chạy với tốc độ cao.)
4. The bear stood on its hind legs, while its forelegs were raised in a threatening manner.
(Con gấu đứng trên hai chân sau, trong khi chân trước của nó được giơ lên một cách đe dọa.)
5. The sloth uses its forelegs to hang upside down from tree branches.
(Lười sử dụng chân trước của nó để treo ngược xuống từ những cành cây.)
6. The dog eagerly wagged its tail as it ran towards its owner, its forelegs outstretched in excitement.
(Con chó phấn khích lắc đuôi khi nó chạy về phía chủ nhân, chân trước nó được duỗi ra trong niềm hứng thú.)