1. Our foremothers paved the way for women's rights in our country.
(Chị em tiên tiên của chúng ta đã mở đường cho quyền lợi của phụ nữ trong đất nước chúng ta.)
2. We should honor and remember the sacrifices made by our foremothers.
(Chúng ta nên tôn trọng và nhớ đến những hy sinh của chị em tiên tiên của chúng ta.)
3. The wisdom and strength of our foremothers continue to inspire us today.
(Sự khôn ngoan và sức mạnh của chị em tiên tiên của chúng ta vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho chúng ta ngày nay.)
4. The stories of our foremothers are a reminder of the struggles they faced.
(Những câu chuyện về chị em tiên tiên của chúng ta là một lời nhắc nhở về những khó khăn họ phải đối mặt.)
5. We should strive to carry on the legacy of our foremothers for future generations.
(Chúng ta nên cố gắng tiếp tục di sản của chị em tiên tiên để cho thế hệ sau.)
6. Our foremothers' resilience and determination are qualities we should all aspire to have.
(Sự kiên cường và quyết tâm của chị em tiên tiên của chúng ta là những phẩm chất mà chúng ta nên mưu cầu.)
1. Chị em tiên tiên của chúng ta đã mở đường cho quyền lợi của phụ nữ trong đất nước chúng ta.
2. Chúng ta nên tôn trọng và nhớ đến những hy sinh của chị em tiên tiên của chúng ta.
3. Sự khôn ngoan và sức mạnh của chị em tiên tiên của chúng ta vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho chúng ta ngày nay.
4. Những câu chuyện về chị em tiên tiên của chúng ta là một lời nhắc nhở về những khó khăn họ phải đối mặt.
5. Chúng ta nên cố gắng tiếp tục di sản của chị em tiên tiên để cho thế hệ sau.
6. Sự kiên cường và quyết tâm của chị em tiên tiên của chúng ta là những phẩm chất mà chúng ta nên mưu cầu.
An foremothers synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with foremothers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của foremothers