Some examples of word usage: freight car
1. The freight car was filled with boxes of merchandise bound for the warehouse.
(Xe tải chở hàng đã được lấp đầy hộp hàng đi đến kho hàng.)
2. The freight car derailed on the tracks, causing a delay in shipping.
(Xe tải chở hàng bị trật đường ray, gây ra sự trì hoãn trong việc vận chuyển.)
3. The freight car was loaded with coal for the power plant.
(Xe tải chở hàng được chất đầy than cho nhà máy điện.)
4. The freight car was pulled by a powerful locomotive.
(Xe tải chở hàng được kéo bởi một đoàn tàu mạnh mẽ.)
5. The freight car traveled through the countryside, passing fields and small towns.
(Xe tải chở hàng đi qua vùng quê, đi qua cánh đồng và thị trấn nhỏ.)
6. The freight car was equipped with special refrigeration units for transporting perishable goods.
(Xe tải chở hàng được trang bị đơn vị làm lạnh đặc biệt để vận chuyển hàng hóa dễ hỏng.)