1. The comedian told the funniest joke I've ever heard.
(Anh hài kịch kể một câu chuyện vui nhất mà tôi từng nghe.)
2. That movie was the funniest thing I've seen all year.
(Bộ phim đó là điều vui nhất mà tôi đã xem trong năm.)
3. The funniest part of the party was when the clown slipped on a banana peel.
(Phần vui nhất của bữa tiệc là khi chú hề trượt trên vỏ chuối.)
4. My friend always has the funniest stories to tell.
(Bạn tôi luôn có những câu chuyện vui nhất để kể.)
5. The funniest moments in life are often the ones we least expect.
(Những khoảnh khắc vui nhất trong cuộc sống thường là những khoảnh khắc mà chúng ta ít ngờ đến.)
6. Watching the cat chase its own tail was the funniest thing I've seen all day.
(Ngắm mèo đuổi theo đuôi của nó là điều vui nhất mà tôi đã thấy trong cả ngày.)
(1. Anh hài kịch kể một câu chuyện vui nhất mà tôi từng nghe.
2. Bộ phim đó là điều vui nhất mà tôi đã xem trong năm.
3. Phần vui nhất của bữa tiệc là khi chú hề trượt trên vỏ chuối.
4. Bạn tôi luôn có những câu chuyện vui nhất để kể.
5. Những khoảnh khắc vui nhất trong cuộc sống thường là những khoảnh khắc mà chúng ta ít ngờ đến.
6. Ngắm mèo đuổi theo đuôi của nó là điều vui nhất mà tôi đã thấy trong cả ngày.)
An fumiest synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fumiest, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của fumiest