Some examples of word usage: gangways
1. Passengers lined up along the gangway to board the cruise ship.
- Hành khách xếp hàng dọc theo lối đi để lên tàu du lịch.
2. The crew members walked briskly along the gangways, preparing for the ship's departure.
- Các thành viên phi hành đoàn đi nhanh dọc theo lối đi, chuẩn bị cho việc tàu xuất phát.
3. The gangways were crowded with people trying to disembark from the ferry.
- Lối đi đang đông người cố gắng xuống từ phà.
4. Please use the designated gangways when entering or exiting the aircraft.
- Vui lòng sử dụng lối đi được chỉ định khi lên hoặc xuống máy bay.
5. The gangways were slippery from the rain, so passengers had to be careful while walking.
- Lối đi trơn từ mưa, vì vậy hành khách phải cẩn thận khi đi.
6. The gangways on the train were narrow and crowded as passengers rushed to find their seats.
- Lối đi trên tàu hỏa hẹp và đông người khi hành khách vội vã tìm chỗ ngồi của mình.
Translation into Vietnamese:
1. Hành khách xếp hàng dọc theo lối đi để lên tàu du lịch.
2. Các thành viên phi hành đoàn đi nhanh dọc theo lối đi, chuẩn bị cho việc tàu xuất phát.
3. Lối đi đang đông người cố gắng xuống từ phà.
4. Vui lòng sử dụng lối đi được chỉ định khi lên hoặc xuống máy bay.
5. Lối đi trơn từ mưa, vì vậy hành khách phải cẩn thận khi đi.
6. Lối đi trên tàu hỏa hẹp và đông người khi hành khách vội vã tìm chỗ ngồi của mình.