Some examples of word usage: gaslights
1. The old Victorian mansion was lit up by eerie gaslights that flickered in the night.
- Căn biệt thự cổ kiểu Victoria được chiếu sáng bởi những ngọn đèn gas kỳ lạ nhấp nhô trong đêm.
2. The gaslights lining the street gave the city a nostalgic, old-world feel.
- Những ngọn đèn gas dọc đường tạo cho thành phố một cảm giác hoài niệm, cổ điển.
3. The gaslights in the park cast a warm glow over the benches and pathways.
- Những ngọn đèn gas trong công viên tạo ra ánh sáng ấm áp trên các ghế và lối đi.
4. The gaslights in the theater flickered and dimmed as the show came to an end.
- Những ngọn đèn gas trong nhà hát nhấp nhô và giảm sáng khi vở diễn kết thúc.
5. The gaslights in the restaurant gave the atmosphere a cozy and intimate feel.
- Những ngọn đèn gas trong nhà hàng tạo ra cảm giác ấm cúng và gần gũi.
6. The gaslights in the library created a quiet and peaceful ambiance for reading.
- Những ngọn đèn gas trong thư viện tạo ra không khí yên bình và thanh thản cho việc đọc sách.