Some examples of word usage: gearshifts
1. The car's gearshifts were smooth and easy to use.
- Các cần số của xe ô tô di chuyển mượt mà và dễ sử dụng.
2. He struggled to find the right gearshifts while driving up the steep hill.
- Anh ta gặp khó khăn khi tìm cần số phù hợp khi lái xe lên dốc dốc.
3. The manual transmission allows the driver to control the gearshifts manually.
- Hộp số tay cho phép người lái điều khiển các cần số thủ công.
4. The mechanic adjusted the gearshifts to improve the car's performance.
- Thợ sửa xe điều chỉnh các cần số để cải thiện hiệu suất của xe.
5. She accidentally shifted into reverse instead of first gear, causing the gearshifts to grind.
- Cô ấy vô tình chuyển sang số lùi thay vì số một, làm cho các cần số bị mài mòn.
6. The sports car has paddle shifters for quick and precise gearshifts.
- Chiếc xe thể thao có cần số paddle cho việc chuyển số nhanh chóng và chính xác.
Translation into Vietnamese:
1. Các cần số của xe ô tô di chuyển mượt mà và dễ sử dụng.
2. Anh ta gặp khó khăn khi tìm cần số phù hợp khi lái xe lên dốc dốc.
3. Hộp số tay cho phép người lái điều khiển các cần số thủ công.
4. Thợ sửa xe điều chỉnh các cần số để cải thiện hiệu suất của xe.
5. Cô ấy vô tình chuyển sang số lùi thay vì số một, làm cho các cần số bị mài mòn.
6. Chiếc xe thể thao có cần số paddle cho việc chuyển số nhanh chóng và chính xác.