Some examples of word usage: gigolos
1. The town is known for its abundance of gigolos who cater to wealthy tourists.
Thị trấn này nổi tiếng với sự dồi dào của các gigolos phục vụ du khách giàu có.
2. She was warned to stay away from the gigolos who frequented the local bars.
Cô được cảnh báo tránh xa các gigolos thường xuyên ghé qua các quán bar địa phương.
3. The gigolos were charming and well-dressed, but their intentions were often questionable.
Các gigolos đều rất quyến rũ và lịch lãm, nhưng ý đồ của họ thường gây nghi ngờ.
4. The movie portrayed gigolos as glamorous and suave, but in reality, their lives were often filled with hardship.
Bộ phim mô tả các gigolos như những người lịch lãm và quyến rũ, nhưng thực tế, cuộc sống của họ thường đầy khó khăn.
5. The gigolos were always surrounded by beautiful women, showering them with expensive gifts.
Các gigolos luôn bị bao quanh bởi những người phụ nữ xinh đẹp, tặng họ những món quà đắt tiền.
6. Despite their reputation as gigolos, many of them were simply trying to make a living in a difficult economy.
Mặc dù được biết đến với danh tiếng của mình là các gigolos, nhiều người trong số họ chỉ đơn giản là cố gắng kiếm sống trong một nền kinh tế khó khăn.