Some examples of word usage: girlishly
1. She giggled girlishly when he complimented her on her new dress.
=> Cô ấy cười nhí nhảnh khi anh khen ngợi chiếc váy mới của cô.
2. The young girl skipped girlishly down the street, twirling her hair in her fingers.
=> Cô bé nhảy nhót vui vẻ trên đường, quấn tóc mình trong ngón tay.
3. She blushed girlishly when her crush asked her to the school dance.
=> Cô ấy đỏ mặt như một cô bé khi người cô thích mời cô đi dự vũ hội của trường.
4. The actress acted girlishly in the romantic comedy, playing the role of a naive young woman.
=> Nữ diễn viên đã diễn xuất một cách ngây thơ trong bộ phim hài lãng mạn, đóng vai một cô gái trẻ ngây thơ.
5. She spoke girlishly about her love for unicorns and rainbows, her eyes sparkling with excitement.
=> Cô ấy nói về tình yêu của mình với kỳ lân và cầu vồng một cách ngây thơ, đôi mắt rực sáng với sự hào hứng.
6. The group of friends laughed girlishly as they reminisced about their childhood adventures.
=> Nhóm bạn cười như những cô gái khi họ nhớ lại về những cuộc phiêu lưu thơ ấu của mình.