Some examples of word usage: gloves
1. Please remember to wear gloves when handling chemicals.
Vui lòng nhớ đeo găng tay khi xử lý hóa chất.
2. She always carries a pair of gloves in her handbag during the winter.
Cô ấy luôn mang theo một cặp găng tay trong túi xách của mình vào mùa đông.
3. The doctor put on gloves before examining the patient.
Bác sĩ đã đeo găng tay trước khi khám bệnh nhân.
4. These gloves are made of leather and are very durable.
Những chiếc găng tay này được làm từ da và rất bền.
5. My hands get cold easily, so I always wear gloves when I go outside.
Tay tôi dễ bị lạnh, nên tôi luôn đeo găng tay khi ra ngoài.
6. The gloves were too big for her hands, so she had to exchange them for a smaller size.
Chiếc găng tay quá to với tay cô ấy, nên cô ấy đã phải đổi lấy kích thước nhỏ hơn.