1. I need to buy a new set of golf clubs before my next tournament.
Tôi cần mua một bộ gậy golf mới trước giải đấu tiếp theo.
2. The golf club offers lessons for beginners every Saturday morning.
Câu lạc bộ golf cung cấp bài học cho người mới bắt đầu vào mỗi sáng thứ bảy.
3. My favorite golf club is the one with the pink grip.
Gậy golf yêu thích của tôi là cái có tay cầm màu hồng.
4. The golf club is hosting a charity tournament to raise money for a local children's hospital.
Câu lạc bộ golf đang tổ chức một giải đấu từ thiện để quyên tiền cho bệnh viện trẻ em địa phương.
5. He hit the ball with his golf club and it landed right next to the hole.
Anh ta đánh bóng bằng gậy golf của mình và nó rơi ngay bên cạnh lỗ.
6. The golf club has a strict dress code that all members must follow.
Câu lạc bộ golf có một quy định về trang phục nghiêm ngặt mà tất cả các thành viên phải tuân thủ.
An golf club synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with golf club, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của golf club