Some examples of word usage: goodie
1. I always bring a bag of goodies to share with my friends at the party.
Tôi luôn mang theo một túi đồ ngọt để chia sẻ với bạn bè tại buổi tiệc.
2. My grandma makes the best homemade goodies, like cookies and fudge.
Bà tôi làm những loại đồ ngọt tự làm tốt nhất, như bánh quy và kẹo chocolate.
3. The goodie bag at the children's birthday party was filled with toys and treats.
Túi quà tặng tại buổi tiệc sinh nhật trẻ em đầy đủ đồ chơi và đồ ngọt.
4. After a long day at work, I like to treat myself to a little goodie like a piece of chocolate.
Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi thích tự thưởng cho mình một chút đồ ngọt như một viên sô cô la.
5. The movie theater always sells a variety of goodies like popcorn, candy, and soda.
Rạp chiếu phim luôn bán nhiều loại đồ ngọt như bỏng ngô, kẹo và nước ngọt.
6. The company sent us a goodie basket as a thank you for our hard work on the project.
Công ty đã gửi cho chúng tôi một giỏ đồ ngọt như lời cảm ơn vì sự cố gắng của chúng tôi trong dự án.