Some examples of word usage: gunmen
1. The gunmen stormed into the bank and demanded money from the tellers.
**Những tay súng xâm nhập vào ngân hàng và đòi tiền từ các nhân viên ghi sổ.**
2. The authorities are still searching for the gunmen responsible for the shooting at the shopping mall.
**Các cơ quan chức năng vẫn đang tìm kiếm những tay súng chịu trách nhiệm về vụ bắn tại trung tâm mua sắm.**
3. The gunmen fled the scene before the police arrived.
**Những tay súng đã bỏ trốn trước khi cảnh sát đến.**
4. The gunmen opened fire on the crowd, causing chaos and panic.
**Những tay súng đã bắn vào đám đông, gây ra hỗn loạn và hoảng sợ.**
5. The hostages were held captive by the gunmen for several hours before being rescued by the SWAT team.
**Những con tin bị những tay súng bắt giữ trong vài giờ trước khi được đội SWAT giải cứu.**
6. The gunmen threatened the witnesses to the crime to prevent them from talking to the police.
**Những tay súng đe dọa những nhân chứng của vụ án để ngăn họ nói chuyện với cảnh sát.**