Some examples of word usage: hagfishes
1. Hagfishes are known for their slimy mucus defense mechanism.
Cá sáp nổi tiếng với cơ chế phòng thủ nhầy nhớt của chúng.
2. Some species of hagfishes can tie themselves in knots to clean their bodies.
Một số loài cá sáp có thể tự buộc mình thành nút để lau sạch cơ thể.
3. Hagfishes are often found scavenging on the ocean floor.
Cá sáp thường được tìm thấy san lấp trên đáy đại dương.
4. The teeth of hagfishes are made of keratin, the same material found in human hair and nails.
Răng của cá sáp được làm từ keratin, cùng chất liệu được tìm thấy trong tóc và móng người.
5. Hagfishes have a unique ability to absorb nutrients through their skin.
Cá sáp có khả năng đặc biệt hấp thụ chất dinh dưỡng qua da.
6. Some people consider hagfishes to be a delicacy in certain cultures.
Một số người coi cá sáp là món ăn ngon trong một số văn hóa.