Some examples of word usage: handicap
1. She has a physical handicap that makes it difficult for her to walk long distances.
-> Cô ấy có một khuyết điểm về thể chất khiến cho việc đi lại xa trở nên khó khăn.
2. The new regulations aim to provide better accessibility for people with disabilities and handicaps.
-> Các quy định mới nhằm mục tiêu cung cấp điều kiện tiếp cận tốt hơn cho người khuyết tật.
3. Despite his handicap, he is a talented musician and can play multiple instruments.
-> Mặc dù có khuyết điểm, anh ấy là một nhạc sĩ tài năng và có thể chơi nhiều loại nhạc cụ.
4. The company offers special accommodations for employees with handicaps to ensure they can do their jobs effectively.
-> Công ty cung cấp các điều kiện đặc biệt cho nhân viên có khuyết điểm để đảm bảo họ có thể làm việc hiệu quả.
5. It is important to have empathy and understanding towards individuals facing handicaps in order to support them effectively.
-> Việc hiểu và cảm thông với những người đang đối mặt với khuyết điểm là quan trọng để hỗ trợ họ một cách hiệu quả.
6. The golf tournament had different categories for players based on their handicap levels.
-> Giải đấu golf có các hạng mục khác nhau cho người chơi dựa trên mức độ khuyết điểm của họ.