Some examples of word usage: haze
1. The city was covered in a thick haze, making it difficult to see the buildings in the distance.
- Thành phố được bao phủ bởi một lớp sương mù dày đặc, làm cho việc nhìn thấy các tòa nhà ở xa trở nên khó khăn.
2. The haze from the forest fires filled the air with a smoky smell.
- Sương mù từ các đám cháy rừng làm cho không khí trở nên đầy khói và mùi khó chịu.
3. The haze of memories from my childhood still lingers in my mind.
- Sương mù của những ký ức từ tuổi thơ vẫn còn lưu luyến trong tâm trí của tôi.
4. The haze of confusion clouded his judgment, leading to poor decision-making.
- Sương mù của sự lúng túng làm mờ lý trí của anh ấy, dẫn đến việc ra quyết định kém hiệu quả.
5. As the sun set, a golden haze settled over the horizon, creating a beautiful scene.
- Khi mặt trời lặn, một lớp sương mù màu vàng bao phủ bờ chân trời, tạo nên một cảnh tượng đẹp đẽ.
6. The haze of exhaustion weighed heavily on her as she struggled to finish her work.
- Sương mù của sự mệt mỏi nặng nề đè nặng lên cô ấy khi cô ấy cố gắng hoàn thành công việc của mình.