Some examples of word usage: hazing
1. The fraternity members were accused of hazing new pledges by forcing them to do dangerous stunts.
(Anh em hội sinh viên bị buộc tội trải qua nghi lễ khởi nghiệp bằng cách bắt họ thực hiện các trò nguy hiểm.)
2. Hazing is a harmful practice that can have long-lasting effects on an individual's mental health.
(Hazing là một thói quen có hại có thể ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tinh thần của một cá nhân.)
3. The school has a zero-tolerance policy towards hazing and any student caught participating will be immediately expelled.
(Trường có chính sách không khoan nhượng đối với hazing và bất kỳ học sinh nào bị bắt tham gia sẽ bị đuổi ngay lập tức.)
4. The team captain refused to allow any hazing rituals to take place among the new recruits.
(Đội trưởng từ chối cho bất kỳ nghi lễ hazing nào diễn ra giữa các tân binh mới.)
5. Many universities have implemented strict anti-hazing policies to protect their students from harm.
(Nhiều trường đại học đã áp dụng chính sách chống hazing nghiêm ngặt để bảo vệ sinh viên khỏi nguy hiểm.)
6. The hazing incident sparked outrage among the community, leading to calls for stricter regulations on fraternity behavior.
(Vụ việc hazing đã gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng, dẫn đến yêu cầu về việc thiết lập các quy định nghiêm ngặt về hành vi của các anh em hội.)