1. The hearths in the old farmhouse were always warm and inviting during the winter.
- Các lò sưởi trong ngôi nhà cũ luôn ấm áp và đón tiếp vào mùa đông.
2. The ancient hearths in the ruins of the castle told stories of past gatherings and celebrations.
- Những lò sưởi cổ đại trong tàn tích của lâu đài kể lại câu chuyện về những cuộc tụ họp và lễ hội trong quá khứ.
3. The hearths in the village were where families gathered to cook meals and share stories.
- Các lò sưởi trong ngôi làng là nơi mà gia đình tụ tập để nấu ăn và chia sẻ câu chuyện.
4. The hearths in the city were often used as meeting places for neighbors to catch up.
- Các lò sưởi trong thành phố thường được sử dụng như nơi gặp gỡ để hàng xóm trò chuyện.
5. The hearths in the mountain cabins provided a cozy atmosphere for hikers to rest and warm up.
- Các lò sưởi trong các căn nhà núi tạo ra một không gian ấm cúng để những người đi bộ nghỉ ngơi và ấm lại cơ thể.
6. The hearths in the lodge were decorated with festive garlands for the holiday season.
- Các lò sưởi trong căn nhà nghỉ được trang trí bằng những vòng hoa lễ hội cho mùa lễ.
An hearths synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hearths, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của hearths