Some examples of word usage: homed
1. The lost dog finally homed in on its owner's scent and found its way back home.
-> Con chó bị lạc cuối cùng cũng đã tìm đường về nhà dựa vào mùi của chủ nhân.
2. After a long day at work, she homed in on her favorite spot on the couch to relax.
-> Sau một ngày làm việc mệt mỏi, cô ấy đã tìm đến chỗ yêu thích trên ghế sofa để thư giãn.
3. The homing pigeon was trained to always return to its home loft after flying long distances.
-> Chú chim bồ câu chuyên đi làm nhiệm vụ trở về chuồng sau khi bay xa.
4. The soldier homed in on the enemy's location and prepared to launch an attack.
-> Người lính đã xác định được vị trí của địch và chuẩn bị tấn công.
5. The homing beacon guided the ship safely back to port during the storm.
-> Đèn báo vị trí đã dẫn tàu an toàn trở về cảng trong cơn bão.
6. The migrating birds instinctively homed towards their breeding grounds in the spring.
-> Những con chim di cư tự nhiên tìm đường về vùng đất sinh sản vào mùa xuân.