1. Hominids are a group of primates that includes humans and their extinct ancestors.
--> Hominids là một nhóm linh trưởng bao gồm con người và tổ tiên đã tuyệt chủng của họ.
2. Fossils of early hominids have been discovered in Africa.
--> Hóa thạch của các loài linh trưởng sớm đã được phát hiện ở châu Phi.
3. Scientists study hominids to better understand human evolution.
--> Các nhà khoa học nghiên cứu về linh trưởng để hiểu rõ hơn về quá trình tiến hóa của con người.
4. Some hominids were known to use tools for hunting and gathering food.
--> Một số loài linh trưởng đã biết sử dụng công cụ để săn bắt và thu thập thức ăn.
5. The discovery of a new hominid species could change our understanding of human history.
--> Việc phát hiện một loài linh trưởng mới có thể thay đổi hiểu biết của chúng ta về lịch sử con người.
6. Hominids are believed to have originated in Africa before spreading to other parts of the world.
--> Tin rằng linh trưởng bắt nguồn từ châu Phi trước khi lan rộng ra các khu vực khác trên thế giới.
An hominids synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hominids, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của hominids