Some examples of word usage: horsewoman
1. The horsewoman rode her horse with grace and skill.
- Người đàn bà chinh phục ngựa của mình với sự dũng cảm và khéo léo.
2. She is a talented horsewoman, winning many awards in equestrian competitions.
- Cô ấy là một người phụ nữ lái ngựa tài năng, đã giành nhiều giải thưởng trong các cuộc thi đua ngựa.
3. The horsewoman spent hours training with her horse to prepare for the upcoming show.
- Người phụ nữ lái ngựa dành nhiều giờ để huấn luyện với ngựa của mình để chuẩn bị cho buổi biểu diễn sắp tới.
4. As a horsewoman, she understands the importance of forming a strong bond with her horse.
- Là một người phụ nữ lái ngựa, cô ấy hiểu rõ về tầm quan trọng của việc xây dựng một mối quan hệ mạnh mẽ với ngựa của mình.
5. The horsewoman was known for her fearless approach to jumping over obstacles during competitions.
- Người phụ nữ lái ngựa nổi tiếng với cách tiếp cận mạnh mẽ không sợ hãi khi vượt qua các chướng ngại vật trong các cuộc thi.
6. She dreamed of becoming a professional horsewoman and traveling the world to compete in prestigious events.
- Cô ấy mơ ước trở thành một người phụ nữ lái ngựa chuyên nghiệp và đi du lịch khắp thế giới để tham gia các sự kiện danh giá.