Some examples of word usage: housebroken
1. My new puppy is already housebroken, so I don't have to worry about accidents in the house.
Chú chó con mới của tôi đã được dạy vệ sinh, nên tôi không cần lo lắng về việc chú ta đi đái trong nhà.
2. It took a few weeks, but the rescue dog finally became housebroken and now she knows to go outside to do her business.
Mất một vài tuần nhưng chú chó cứu hộ cuối cùng đã biết vệ sinh và bây giờ chú ta biết phải đi ra ngoài để làm việc của mình.
3. We had to spend a lot of time training our new kitten, but she is finally housebroken and uses the litter box without any issues.
Chú mèo con mới của chúng tôi đã học vệ sinh sau một thời gian dài rèn luyện và bây giờ chú ta sử dụng hộp cát mà không gặp bất kỳ vấn đề nào.
4. It can be challenging to housebreak older dogs who are not used to following specific rules about where to go to the bathroom.
Việc dạy vệ sinh cho những chú chó già không quen với việc tuân thủ các quy tắc cụ thể về nơi phải đi vệ sinh có thể gặp khó khăn.
5. Some breeds of dogs are easier to housebreak than others, so it's important to do research before getting a new pet.
Một số giống chó dễ dạy vệ sinh hơn những giống khác, vì vậy quan trọng là phải tìm hiểu kỹ trước khi nhận nuôi một con vật mới.
6. The key to successfully housebreaking your pet is consistency and patience, so make sure to stick to a routine and praise them for good behavior.
Chìa khóa để dạy vệ sinh cho thú cưng của bạn thành công là kiên nhẫn và kiên định, vì vậy hãy chắc chắn giữ một lịch trình và khen ngợi chúng về hành vi tốt.