1. The soldier showed great humaneness by helping the injured civilians during the conflict.
(Sĩ quan đã thể hiện sự nhân đạo lớn bằng cách giúp đỡ người dân bị thương trong cuộc xung đột.)
2. It is important for leaders to govern with humaneness and compassion towards their people.
(Quan trọng là lãnh đạo phải cai trị với sự nhân đạo và lòng trắc ẩn đối với nhân dân của mình.)
3. The humane treatment of animals is a reflection of a society's level of humaneness.
(Cách xử lí nhân đạo đối với động vật là phản ánh của mức độ nhân đạo của một xã hội.)
4. The doctor's humaneness towards his patients is what sets him apart from other healthcare providers.
(Sự nhân đạo của bác sĩ đối với bệnh nhân là điều làm nổi bật anh ta so với các nhà cung cấp dịch vụ y tế khác.)
5. Showing humaneness towards those in need is a fundamental aspect of being a good person.
(Thể hiện sự nhân đạo đối với những người cần giúp đỡ là một khía cạnh cơ bản của việc trở thành một người tốt.)
6. The charity organization is known for its commitment to humaneness and helping those less fortunate.
(Tổ chức từ thiện được biết đến với cam kết với sự nhân đạo và giúp đỡ những người kém may mắn.)
An humaneness synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with humaneness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của humaneness