Some examples of word usage: humanist
1. The humanist believes in the inherent goodness of people.
Người nhân văn tin vào sự tốt lành bẩm sinh của con người.
2. She is a dedicated humanist who works tirelessly for social justice.
Cô ấy là người nhân văn tận tâm, luôn làm việc không mệt mỏi cho công bằng xã hội.
3. Humanists value reason and critical thinking in their approach to life.
Những người nhân văn đánh giá cao lý trí và tư duy phê phán trong cách tiếp cận cuộc sống.
4. The humanist philosophy emphasizes the importance of human welfare and happiness.
Triết lý nhân văn nhấn mạnh vào sự quan trọng của phúc lợi và hạnh phúc con người.
5. As a humanist, he believes in the power of education to transform society.
Là một người nhân văn, anh ấy tin vào sức mạnh của giáo dục để biến đổi xã hội.
6. Humanists advocate for equal rights and opportunities for all individuals.
Nhân văn viên ủng hộ quyền lợi và cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người.