Some examples of word usage: iconoclast
1. The artist was known as an iconoclast, constantly challenging traditional artistic norms.
- Nghệ sĩ này nổi tiếng là một người phá hoại hình tượng, liên tục thách thức các chuẩn mực nghệ thuật truyền thống.
2. She was considered an iconoclast in the world of fashion, always pushing boundaries and creating unique designs.
- Cô được coi là một người phá hoại hình tượng trong thế giới thời trang, luôn đẩy lùi ranh giới và tạo ra những thiết kế độc đáo.
3. The politician's unconventional ideas and bold actions marked him as an iconoclast in the realm of politics.
- Những ý tưởng không chính thống và hành động táo bạo của chính trị gia đánh dấu ông ta là một người phá hoại hình tượng trong lĩnh vực chính trị.
4. The professor was known for being an iconoclast in the field of science, challenging established theories and proposing new ideas.
- Giáo sư này nổi tiếng với việc là một người phá hoại hình tượng trong lĩnh vực khoa học, thách thức các lý thuyết đã được thiết lập và đưa ra những ý tưởng mới.
5. The musician's rebellious attitude and refusal to conform to industry standards made him an iconoclast in the world of music.
- Thái độ nổi loạn và sự từ chối tuân thủ các tiêu chuẩn ngành công nghiệp đã làm cho anh trở thành một người phá hoại hình tượng trong thế giới âm nhạc.
6. Despite facing criticism and opposition, the activist remained steadfast in her beliefs as an iconoclast fighting for social justice.
- Mặc dù phải đối mặt với sự chỉ trích và phản đối, nhà hoạt động vẫn kiên định trong niềm tin của mình như một người phá hoại hình tượng đấu tranh cho công bằng xã hội.