Some examples of word usage: immigration
1. Immigration policies have become a hot topic in many countries around the world.
Chính sách nhập cư đã trở thành một chủ đề nóng ở nhiều quốc gia trên thế giới.
2. The United States has a long history of immigration, with millions of people coming to the country in search of a better life.
Hoa Kỳ có một lịch sử nhập cư dài, với hàng triệu người đến nước này để tìm kiếm một cuộc sống tốt hơn.
3. Many immigrants face challenges when they arrive in a new country, such as language barriers and cultural differences.
Nhiều người nhập cư phải đối mặt với thách thức khi họ đến một quốc gia mới, như rào cản ngôn ngữ và sự khác biệt văn hóa.
4. The government is considering implementing new immigration laws to better regulate the flow of migrants into the country.
Chính phủ đang xem xét việc áp dụng luật nhập cư mới để điều chỉnh tốt hơn dòng nhập cư vào quốc gia.
5. Immigration can have both positive and negative impacts on a country's economy and society.
Nhập cư có thể gây ra cảm hứng tích cực và tiêu cực đối với nền kinh tế và xã hội của một quốc gia.
6. Many countries have strict immigration policies in place to control the number of people entering the country each year.
Nhiều quốc gia có chính sách nhập cư nghiêm ngặt để kiểm soát số lượng người nhập cư vào quốc gia hàng năm.