Some examples of word usage: imply
1. She didn't say it directly, but her words implied that she was not happy with the decision.
-> Cô ấy không nói trực tiếp, nhưng lời nói của cô ấy ngụ ý rằng cô ấy không hài lòng với quyết định đó.
2. The teacher's comments implied that the student needed to work harder to improve his grades.
-> Những bình luận của giáo viên ngụ ý rằng học sinh cần phải làm việc chăm chỉ hơn để cải thiện điểm số.
3. His silence implied guilt, even though he didn't admit to anything.
-> Sự im lặng của anh ấy ngụ ý sự tội lỗi, mặc dù anh ấy không thừa nhận bất cứ điều gì.
4. The advertisement implied that using their product would make you more attractive to others.
-> Quảng cáo ngụ ý rằng việc sử dụng sản phẩm của họ sẽ khiến bạn trở nên hấp dẫn hơn với người khác.
5. When he said he was too busy to meet, it implied that he wasn't interested in seeing her.
-> Khi anh ấy nói rằng anh ấy quá bận để gặp mặt, điều đó ngụ ý rằng anh ấy không quan tâm đến việc gặp cô ấy.
6. The tone of his voice implied that he was annoyed with the situation.
-> Dấu hiệu trong giọng điệu của anh ấy ngụ ý rằng anh ấy đang bực tức với tình hình.