Some examples of word usage: impoverishing
1. The government's policies were accused of impoverishing the working class.
Chính sách của chính phủ bị cáo buộc làm cho giai cấp lao động trở nên nghèo đói.
2. The constant droughts were slowly impoverishing the farmers in the region.
Những trận hạn hán liên tục đang làm cho các nông dân ở vùng này trở nên nghèo đói.
3. The war has been impoverishing the country, leaving many citizens homeless and hungry.
Chiến tranh đã làm cho đất nước trở nên nghèo đói, để lại nhiều công dân không nhà không ăn.
4. The company's unethical practices were impoverishing its employees, leading to mass layoffs.
Các hành vi không minh bạch của công ty đang làm cho nhân viên của nó trở nên nghèo đói, dẫn đến việc sa thải hàng loạt.
5. The economic crisis was slowly impoverishing the entire nation, with poverty rates reaching record highs.
Khủng hoảng kinh tế đang làm cho toàn bộ quốc gia trở nên nghèo đói, với tỷ lệ nghèo đạt đến mức cao kỷ lục.
6. The corrupt government officials were enriching themselves while impoverishing the people they were supposed to serve.
Các quan chức chính phủ tham nhũng đang làm giàu cho bản thân mình trong khi làm cho nhân dân mà họ phải phục vụ trở nên nghèo đói.