a work bearing an impress of genius: tác phẩm mang dấu ấn của một thiên tài
ngoại động từ
đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì)
to impress the wax with a stamp: đóng dấu vào miếng sáp bằng con dấu
ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào
to impress something on the memory: ghi sâu cái gì vào ký ức
gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích
to be deeply impressed by someone's kindness: cảm kích sâu sắc vì lòng tốt của ai
ngoại động từ
(sử học) cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân, bắt (thanh niên...) đi lính
trưng thu, sung công (hàng hoá...)
đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...)
Some examples of word usage: impress
1. She worked hard to impress her boss and secure a promotion.
=> Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để tạo ấn tượng với sếp và giành được việc thăng chức.
2. His knowledge of the subject impressed the professors at the conference.
=> Kiến thức của anh ấy về chủ đề này đã làm ấn tượng với các giáo sư tại hội nghị.
3. The new restaurant really impressed me with its delicious food and elegant decor.
=> Nhà hàng mới thực sự làm tôi ấn tượng với đồ ăn ngon và trang trí tinh tế của nó.
4. She tried to impress her date by ordering the most expensive wine on the menu.
=> Cô ấy cố gắng làm ấn tượng với người hẹn hò của mình bằng cách đặt rượu đắt tiền nhất trên thực đơn.
5. The singer's performance at the concert impressed the audience and received a standing ovation.
=> Màn trình diễn của ca sĩ tại buổi hòa nhạc đã làm ấn tượng với khán giả và nhận được tiếp đón nồng nhiệt.
6. His kindness and generosity never fail to impress those around him.
=> Sự tốt bụng và hào phóng của anh ấy luôn khiến người xung quanh ấn tượng.
An impress synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with impress, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của impress