under the influence of: chịu ảnh hưởng của, do ảnh hưởng của
to exercise one's influence on someone: gây ảnh hưởng đối với ai, phát huy ảnh hưởng đối với ai
uy thế, thế lực
a person of influence: người có thế lực
người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng
người có thế lực
Some examples of word usage: influencing
1. Her positive attitude is influencing those around her to be more optimistic.
- Thái độ tích cực của cô ấy đang ảnh hưởng đến những người xung quanh để trở nên lạc quan hơn.
2. The media plays a significant role in influencing public opinion.
- Phương tiện truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến ý kiến của công chúng.
3. Parents have a strong influence on their children's behavior and beliefs.
- Phụ huynh có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi và niềm tin của con cái.
4. The company's marketing campaign is aimed at influencing consumer behavior.
- Chiến dịch tiếp thị của công ty nhằm vào việc ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng.
5. Peer pressure can be a powerful force in influencing an individual's decisions.
- Áp lực từ bạn bè có thể là một lực lượng mạnh mẽ trong việc ảnh hưởng đến quyết định của một cá nhân.
6. Education is a key factor in influencing social change and progress.
- Giáo dục là yếu tố chính trong việc ảnh hưởng đến sự thay đổi và tiến bộ xã hội.
An influencing synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with influencing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của influencing