Some examples of word usage: ingrowth
1. The ingrowth of new blood vessels is essential for tissue repair after an injury.
Sự phát triển của các mạch máu mới là cần thiết để phục hồi mô sau một vết thương.
2. The plant exhibited impressive ingrowth, spreading rapidly across the garden.
Cây trồng đã thể hiện sự phát triển đáng kinh ngạc, lan rộng nhanh chóng trên khu vườn.
3. The doctor observed signs of ingrowth in the patient's healing wound.
Bác sĩ quan sát các dấu hiệu của sự phát triển trong vết thương đang hồi phục của bệnh nhân.
4. A lack of proper nutrients can hinder the ingrowth of healthy hair.
Thiếu chất dinh dưỡng đúng cách có thể làm trở ngại cho sự phát triển của tóc khỏe mạnh.
5. The ingrowth of technology in our daily lives has greatly increased convenience.
Sự phát triển công nghệ trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta đã tăng cường đáng kể sự tiện lợi.
6. The ingrowth of invasive species has disrupted the ecosystem in the region.
Sự phát triển của các loài xâm lấn đã làm gián đoạn hệ sinh thái trong khu vực.