Some examples of word usage: inhabiter
1. The island is home to a diverse range of inhabitants, from birds to marine life.
- Hòn đảo là nơi cư trú của một loạt các loài sinh vật, từ chim đến động vật biển.
2. The ancient ruins were once inhabited by a thriving civilization.
- Những di tích cổ đại trước đây đã được cư trú bởi một nền văn minh phồn thịnh.
3. The remote village has only a few inhabitants, mostly elderly people.
- Làng quê xa xôi chỉ có vài cư dân, chủ yếu là người già.
4. The forest is inhabited by various wild animals, including bears and deer.
- Rừng này là nơi cư trú của nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm gấu và nai.
5. The city has a large population of inhabitants who come from different cultural backgrounds.
- Thành phố có một dân số đông đảo, đến từ các nền văn hóa khác nhau.
6. The small island is uninhabited, making it a perfect spot for a peaceful getaway.
- Hòn đảo nhỏ không có người cư trú, tạo điều kiện lý tưởng cho một kì nghỉ yên bình.