Some examples of word usage: inundating
1. The news of the upcoming sale at the store is inundating my inbox with promotional emails.
( Tin tức về cuộc bán hàng sắp tới tại cửa hàng đang làm tràn lan hộp thư đến của tôi với các email quảng cáo.)
2. Social media is inundating us with information about the latest trends and news.
( Mạng xã hội đang tràn ngập thông tin về các xu hướng và tin tức mới nhất.)
3. The flood waters were inundating the streets, causing widespread damage.
( Nước lũ đang tràn ngập các con đường, gây ra thiệt hại lan rộng.)
4. The constant noise from construction near my house is inundating me with stress.
( Âm thanh liên tục từ công trường gần nhà tôi đang làm tôi bị áp lực.)
5. The charity organization is inundating the community with requests for donations.
( Tổ chức từ thiện đang tràn ngập cộng đồng với các yêu cầu quyên góp.)
6. The amount of homework my teacher assigns is inundating me with work.
( Số lượng bài tập về nhà mà giáo viên giao cho tôi đang làm tôi bị quá tải công việc.)