Some examples of word usage: jack tar
1. The old sailor was a seasoned jack tar who had spent years at sea.
- Người thủy thủ già là một người thủy thủ kỳ cựu đã dành nhiều năm trên biển.
2. The captain relied on his trusty jack tars to navigate through the storm.
- Đội trưởng tin tưởng vào những người thủy thủ đáng tin cậy của mình để điều hướng qua cơn bão.
3. Jack tars were known for their strong work ethic and camaraderie on board ships.
- Người thủy thủ được biết đến với đạo đức làm việc mạnh mẽ và tình đồng đội trên tàu.
4. The crew consisted of a mix of seasoned jack tars and young recruits eager to learn.
- Phi hành đoàn bao gồm một sự pha trộn giữa các thủy thủ kỳ cựu và các tân binh trẻ tuổi hăng hái muốn học hỏi.
5. The captain praised the jack tars for their swift response to the emergency situation.
- Đội trưởng khen ngợi các thủy thủ vì phản ứng nhanh chóng của họ đối với tình huống khẩn cấp.
6. Jack tars were often seen as the backbone of a ship's crew, providing essential skills and expertise.
- Người thủy thủ thường được coi là cột sống của đội hành đoàn trên tàu, cung cấp kỹ năng và chuyên môn cần thiết.