Some examples of word usage: jauntiest
1. She walked down the street with the jauntiest attitude, smiling at everyone she passed.
( Cô ấy đi bộ dọc đường với thái độ vui vẻ nhất, cười với mọi người cô gặp.)
2. The jauntiest member of the group led the way through the forest, skipping and twirling along the path.
(Thành viên vui vẻ nhất của nhóm dẫn đường qua rừng, nhảy và xoay nhịp theo con đường.)
3. His jaunty hat perched at a rakish angle on his head, giving him a debonair look.
(Chiếc mũ vui vẻ của anh ấy đặt ở góc nghiêng độc đáo trên đầu, tạo cho anh ấy một vẻ ngoại lệ.)
4. The jauntiest song on the radio filled the room with energy, making everyone want to get up and dance.
(Bài hát vui vẻ nhất trên radio lấp đầy phòng với năng lượng, khiến mọi người muốn đứng dậy và nhảy múa.)
5. She wore the jauntiest dress to the party, feeling confident and carefree in its flowing fabric.
(Cô ấy mặc chiếc váy vui vẻ nhất đến buổi tiệc, cảm thấy tự tin và thoải mái trong chất liệu mềm mại.)
6. The jauntiest dog in the neighborhood pranced around the park, chasing after squirrels and wagging its tail happily.
(Con chó vui vẻ nhất trong khu phố nhảy múa xung quanh công viên, đuổi theo con sóc và lắc đuôi mừng rỡ.)